Có 2 kết quả:
呆滞 dāi zhì ㄉㄞ ㄓˋ • 呆滯 dāi zhì ㄉㄞ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dull
(2) lifeless
(3) sluggish
(2) lifeless
(3) sluggish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dull
(2) lifeless
(3) sluggish
(2) lifeless
(3) sluggish
Bình luận 0